• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cách nuôi dạy
    the rearing of children
    cách nuôi dạy con
    Việc chăn nuôi, việc trồng trọt
    Sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...)

    Kỹ thuật chung

    khe nứt
    sự làm rách
    sự rách ảnh
    sự xé nát
    sự xé rách
    vết rách
    vết rạn

    Kinh tế

    sự chăn nuôi
    sự trồng trọt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X