• Reassert

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /¸ri:ə´sə:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Xác nhận lại, nói chắc lại
    Lại lên tiếng đòi
    to reassert one's rights
    lại lên tiếng đòi quyền lợi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X