• /ri:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .reft

    reft
    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá
    Cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật
    trees reft of leaves
    những cây trụi hết lá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X