• /´rekən¸sailəbl/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có thể hoà giải, có thể giảng hoà được
    Nhất trí, không mâu thuẫn
    reconcilable statements
    những lời tuyên bố nhất trí với nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X