-
(đổi hướng từ Statements)
Thông dụng
Danh từ
Sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên bố
- a well-founded statement
- lời tuyên bố có cơ sở
- joint statement
- bản tuyên bố chung
Chuyên ngành
Toán & tin
câu lệnh
Giải thích VN: Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là một sự diễn đạt có thể tạo ra các chỉ lệnh theo ngôn ngữ máy, khi chương trình được thông dịch hoặc biên dịch.
- action statement
- câu lệnh hành động
- action statement
- câu lệnh tác động
- application control statement
- câu lệnh điều khiển ứng dụng
- arithmetic statement
- câu lệnh số học
- assignment statement
- câu lệnh gán
- basic statement
- câu lệnh cơ bản
- block statement
- câu lệnh khối
- break statement
- câu lệnh ngắt
- case statement
- câu lệnh case
- close statement
- câu lệnh đóng
- common declaration statement
- câu lệnh khai báo chung
- compiled statement
- câu lệnh biên dịch
- compiler directing statement
- câu lệnh dẫn hướng biên dịch
- complex declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- compound statement
- câu lệnh kép
- compound statement
- câu lệnh phức hợp
- conditional statement
- câu lệnh có điều kiện
- control statement
- câu lệnh điều khiển
- data definition name statement (DDstatement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- data statement
- câu lệnh dữ liệu
- debugging statement
- câu lệnh gỡ rối
- declarative statement
- câu lệnh khai báo
- define statement
- câu lệnh định nghĩa
- definition statement
- câu lệnh định nghĩa
- DO statement
- câu lệnh DO
- DPCX/3790 programming statement
- câu lệnh lập trình DPCX/3790
- editing statement
- câu lệnh soạn thảo
- empty statement
- câu lệnh rỗng
- error condition statement
- câu lệnh điều kiện lỗi
- executable statement
- câu lệnh khả thi
- executable statement
- câu lệnh thi hành được
- executable statement
- câu lệnh thực hiện được
- execute statement
- câu lệnh thực hiện
- file description statement
- câu lệnh mô tả tập tin
- first-level statement
- câu lệnh mức một
- first-level statement
- câu lệnh mức thứ nhất
- FOR statement
- câu lệnh FOR
- format description statement
- câu lệnh mô tả dạng thức
- function declaration statement
- câu lệnh khai báo hàm
- fuzzy assignment statement
- câu lệnh gán mờ
- fuzzy conditional statement
- câu lệnh điều kiện mờ
- GOTO statement
- câu lệnh GOTO
- header statement
- câu lệnh tiêu đề
- IF statement
- câu lệnh IF
- imperative statement
- câu lệnh bắt buộc
- include statement
- câu lệnh bao hàm
- input statement
- câu lệnh nhập
- input statement
- câu lệnh vào
- input-output statement
- câu lệnh vào-ra
- input/output statement
- câu lệnh nhập/xuất
- input/output statement
- câu lệnh vào/ra
- iterative statement
- câu lệnh lặp
- JCS (jobcontrol statement)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job control statement (JCS)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job statement
- câu lệnh công việc
- jump statement
- câu lệnh nhảy
- keyword statement
- câu lệnh từ khóa
- labeled statement
- câu lệnh có nhãn
- language statement
- câu lệnh ngôn ngữ
- list handling statement
- câu lệnh xử lý danh sách
- lock statement
- khóa câu lệnh
- machine instruction statement
- câu lệnh máy
- model statement
- câu lệnh mẫu
- narrative statement
- câu lệnh tường thuật
- nested assignment statement
- câu lệnh gán lồng nhau
- nested DO statement
- câu lệnh Do lồng nhau
- non-executable statement
- câu lệnh bất khả thi
- null statement
- câu lệnh trống
- ON statement action
- tác dụng câu lệnh ON
- operation control statement
- câu lệnh điều khiển thao tác
- path statement
- câu lệnh đường dẫn
- pattern handling statement
- câu lệnh xử lý mẫu
- procedural statement
- câu lệnh thủ tục
- procedure branching statement
- câu lệnh phân nhánh thủ tục
- procedure statement
- câu lệnh thủ tục
- program statement
- câu lệnh chương trình
- programming statement
- câu lệnh lập trình
- prototype statement
- câu lệnh nguyên mẫu
- REM statement
- câu lệnh REM
- repetitive statement
- câu lệnh lặp
- second-level statement
- câu lệnh cấp hai
- source statement
- câu lệnh nguồn
- specification statement
- câu lệnh đặc tả
- SS statement (datadefinition statement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- statement editor
- bộ soạn thảo câu lệnh
- statement entity
- thực thể câu lệnh
- statement keyword
- từ khóa câu lệnh
- statement label
- nhãn câu lệnh
- statement number
- số hiệu câu lệnh
- statement number
- số câu lệnh
- subroutine statement
- câu lệnh thủ tục con
- subroutine statement
- câu lệnh thường trình con
- switch control statement
- câu lệnh điều khiển chuyển mạch
- switch statement
- câu lệnh chuyển mạch
- trace statement
- câu lệnh vết
- transfer statement
- câu lệnh chuyển
- transfer statement
- câu lệnh truyền
- type declaration statement
- câu lệnh khai báo kiểu
- unconditional statement
- câu lệnh không điều kiện
- undefined statement
- câu lệnh không xác định
- underline statement
- câu lệnh gạch dưới
- update statement
- câu lệnh cập nhật
- utility control statement
- câu lệnh điều khiển tiện ích
- WHILE statement
- câu lệnh WHILE
câu lệnh khai báo
- common declaration statement
- câu lệnh khai báo chung
- complex declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- function declaration statement
- câu lệnh khai báo hàm
- type declaration statement
- câu lệnh khai báo kiểu
Kỹ thuật chung
hướng dẫn
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
lệnh
Giải thích VN: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
- access statement
- lệnh truy nhập
- action statement
- câu lệnh hành động
- action statement
- câu lệnh tác động
- application control statement
- câu lệnh điều khiển ứng dụng
- arithmetic statement
- câu lệnh số học
- arithmetic statement
- lệnh số học
- assignment statement
- câu lệnh gán
- assignment statement
- lệnh gán
- basic statement
- câu lệnh cơ bản
- basic statement
- lệnh cơ bản
- block statement
- câu lệnh khối
- block statement
- lệnh khối
- break statement
- câu lệnh ngắt
- break statement
- lệnh ngắt
- call statement
- lệnh gọi
- case statement
- câu lệnh case
- case statement
- lệnh chọn
- close statement
- câu lệnh đóng
- code statement
- lệnh mã
- command definition statement
- mệnh đề định nghĩa lệnh
- command statement
- câu lệnh
- command statement
- mệnh đề lệnh
- common declaration statement
- câu lệnh khai báo chung
- compiled statement
- câu lệnh biên dịch
- compiler directing statement
- câu lệnh dẫn hướng biên dịch
- compiler directing statement
- lệnh chỉ thị biên dịch
- compiler-directing statement
- lệnh chuyển hướng biên dịch
- compiler-directing statement
- lệnh điều khiển biên dịch
- complex declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- compound statement
- câu lệnh kép
- compound statement
- câu lệnh phức hợp
- compound statement
- lệnh phức hợp
- conditional statement
- câu lệnh có điều kiện
- conditional statement
- lệnh có điều kiện
- conditional statement
- lệnh điều kiện
- continue statement
- lệnh tiếp tục
- control statement
- câu lệnh điều khiển
- control statement
- lệnh điều khiển
- control statement analyzer
- bộ phân tích lệnh điều khiển
- control transfer statement
- lệnh chuyển điều khiển
- data definition name statement (DDstatement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- data definition statement
- lệnh định nghĩa dữ liệu
- data manipulation statement
- lệnh thao tác dữ liệu
- data statement
- câu lệnh dữ liệu
- debugging statement
- câu lệnh gỡ rối
- debugging statement
- lệnh gỡ rối
- declarative statement
- câu lệnh khai báo
- declarative statement
- lệnh khai báo
- define statement
- câu lệnh định nghĩa
- defined assignment statement
- lệnh gán được định nghĩa
- defined assignment statement
- lệnh gán xác định
- definition statement
- câu lệnh định nghĩa
- definition statement identifier
- tên lệnh định nghĩa
- delimiter statement
- lệnh dấu phân cách
- dimension statement
- lệnh định chiều
- DO statement
- câu lệnh DO
- DPCX/3790 programming statement
- câu lệnh lập trình DPCX/3790
- editing statement
- câu lệnh soạn thảo
- editing statement
- lệnh soạn thảo
- empty statement
- câu lệnh rỗng
- error condition statement
- câu lệnh điều kiện lỗi
- executable statement
- câu lệnh khả thi
- executable statement
- câu lệnh thi hành được
- executable statement
- câu lệnh thực hiện được
- executable statement
- lệnh chạy được
- execute statement
- câu lệnh thực hiện
- execute statement
- lệnh chạy
- execute statement
- lệnh thi hành
- file description statement
- câu lệnh mô tả tập tin
- file description statement
- lệnh khai báo tệp
- first-level statement
- câu lệnh mức một
- first-level statement
- câu lệnh mức thứ nhất
- FOR statement
- câu lệnh FOR
- format description statement
- câu lệnh mô tả dạng thức
- function declaration statement
- câu lệnh khai báo hàm
- function declaration statement
- lệnh khai báo hàm
- fuzzy assignment statement
- câu lệnh gán mờ
- fuzzy conditional statement
- câu lệnh điều kiện mờ
- GOTO statement
- câu lệnh GOTO
- header statement
- câu lệnh tiêu đề
- IF statement
- câu lệnh IF
- IF statement
- lệnh IF
- imperative statement
- câu lệnh
- imperative statement
- câu lệnh bắt buộc
- imperative statement
- lệnh không điều kiện
- include statement
- câu lệnh bao hàm
- input statement
- câu lệnh nhập
- input statement
- câu lệnh vào
- input statement
- lệnh nhập
- input-output statement
- câu lệnh vào-ra
- input/output statement
- câu lệnh nhập/xuất
- input/output statement
- câu lệnh vào/ra
- iterative statement
- câu lệnh lặp
- JCS (jobcontrol statement)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job control statement (JCS)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job statement
- câu lệnh công việc
- jump statement
- câu lệnh nhảy
- keyword statement
- câu lệnh từ khóa
- labeled statement
- câu lệnh có nhãn
- language statement
- câu lệnh ngôn ngữ
- list handling statement
- câu lệnh xử lý danh sách
- lock statement
- khóa câu lệnh
- machine instruction statement
- câu lệnh máy
- model statement
- câu lệnh mẫu
- narrative statement
- câu lệnh tường thuật
- nested assignment statement
- câu lệnh gán lồng nhau
- nested DO statement
- câu lệnh Do lồng nhau
- network control statement
- lệnh điều khiển mạng
- next executable statement
- lệnh chạy được tiếp theo
- non-executable statement
- câu lệnh bất khả thi
- null statement
- câu lệnh trống
- ON statement action
- tác dụng câu lệnh ON
- open statement
- lệnh khởi đầu
- operation control statement
- câu lệnh điều khiển thao tác
- path statement
- câu lệnh đường dẫn
- pattern handling statement
- câu lệnh xử lý mẫu
- pointer assignment statement
- lệnh gán con trỏ
- procedural statement
- câu lệnh thủ tục
- procedure branching statement
- câu lệnh phân nhánh thủ tục
- procedure branching statement
- lệnh rẽ nhánh thủ tục
- procedure statement
- câu lệnh thủ tục
- production statement
- lệnh sản xuất
- program control statement
- lệnh điều khiển chương trình
- program statement
- câu lệnh chương trình
- programming statement
- câu lệnh lập trình
- prototype statement
- câu lệnh nguyên mẫu
- read statement
- lệnh đọc
- reformat specification statement set
- tập lệnh đặc tả tái định dạng
- REM statement
- câu lệnh REM
- repetitive statement
- câu lệnh lặp
- second-level statement
- câu lệnh cấp hai
- simple statement
- lệnh đơn giản
- source statement
- câu lệnh nguồn
- specification statement
- câu lệnh đặc tả
- SS statement (datadefinition statement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- statement editor
- bộ soạn thảo câu lệnh
- statement entity
- thực thể câu lệnh
- statement entity
- thực thể lệnh
- statement function
- hàm lệnh
- statement function definition
- định nghĩa hàm lệnh
- statement keyword
- từ khóa câu lệnh
- statement label
- nhãn câu lệnh
- statement label
- nhãn lệnh
- statement number
- số hiệu câu lệnh
- statement number
- số câu lệnh
- storage definition statement
- lệnh định nghĩa bộ nhớ
- subroutine statement
- câu lệnh thủ tục con
- subroutine statement
- câu lệnh thường trình con
- switch control statement
- câu lệnh điều khiển chuyển mạch
- switch statement
- câu lệnh chuyển mạch
- trace statement
- câu lệnh vết
- transfer statement
- câu lệnh chuyển
- transfer statement
- câu lệnh truyền
- type declaration statement
- câu lệnh khai báo kiểu
- unconditional statement
- câu lệnh không điều kiện
- unconditional statement
- lệnh không điều kiện
- undefined statement
- câu lệnh không xác định
- underline statement
- câu lệnh gạch dưới
- update statement
- câu lệnh cập nhật
- utility control statement
- câu lệnh điều khiển tiện ích
- utility control statement
- lệnh điều khiển tiện ích
- WHILE statement
- câu lệnh WHILE
- write statement
- lệnh ghi
mệnh đề
- arithmetic statement
- mệnh đề số học
- Clausius' statement
- mệnh đề Clausius
- command definition statement
- mệnh đề định nghĩa lệnh
- command statement
- mệnh đề lệnh
- comment statement
- mệnh đề chú giải
- compiled statement
- mệnh đề biên dịch
- concept statement
- mệnh đề khái niệm
- conditional statement
- mệnh đề có điều kiện
- control transfer statement
- mệnh đề truyền điều khiển
- expression statement
- mệnh đề biểu thức
- IF statement
- mệnh đề IF
- language statement
- mệnh đề ngôn ngữ
- null statement
- mệnh đề trống
Kinh tế
bản báo cáo tài chính
- certified financial statement
- bản báo cáo tài chính đã được (kế toán viên) xác nhận
- combined financial statement
- bản báo cáo tài chính tổng hợp
- common size financial statement
- bản báo cáo tài chính thông thường
- conglomerate financial statement
- bản báo cáo tài chính tổng hợp
- consolidated statement
- bản báo cáo tài chính hợp nhất
- interim income statement
- bản báo cáo tài chính giữa kỳ
- standardized financial statement
- bản báo cáo tài chính tiêu chuẩn
- statement analysis
- sự phân tích bản báo cáo tài chính (hàng năm)
bản kết toán
- monthly statement (ofaccount)
- bản kết toán cuối tháng
- Profit and loss statement (P& L)
- bản kết toán lỗ-lãi
- statement of current account
- bản kết toán tiền gửi không kỳ hạn
- statement of customers
- bản kết toán khách hàng
- statement of income
- bản kết toán thu nhập
- statement of operations
- bản kết toán kinh doanh
thuyết minh
- budget explanatory statement
- bản thuyết minh ngân sách
- descriptive financial statement
- bảng báo cáo tài chính có (kèm) thuyết minh
- written statement claim
- bản thuyết minh đòi bồi thường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abcs , account , acknowledgment , affidavit , affirmation , allegation , announcement , articulation , aside , asseveration , assurance , averment , avowal , blow-by-blow , charge , comment , communication , communiqu
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ