• /¸rekə´nɔitə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (như) .recce

    (quân sự) trinh sát, do thám, thăm dò (trận địa vị trí địch, địa hình...)
    to reconnoitre the ground
    thăm dò trận địa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X