• /¸ri:kən´strʌktiv/

    Thông dụng

    Tính từ
    Để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại
    reconstructive policy
    chính sách tái thiết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X