• /´red¸brik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mới thành lập (các trường đại học thành lập vào gần cuối (thế kỷ) 19 hoặc muộn hơn)
    redbrick colleges
    những trường cao đẳng cuối thế kỷ trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X