• /¸ri:di´plɔi/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bố trí lại (nhiệm vụ, cương vị mới cho ai)
    redeploy troops
    bố trí lại quân đội
    redeploy workers
    bố trí lại những người lao động

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bố trí lại
    đổi lại để dùng cho
    dùng lại cho
    sắp xếp lại
    triển khai lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X