• /rɪ'dʌndənsi/

    Thông dụng

    Cách viết khác redundancy

    Danh từ

    Sự thừa, sự dư; tình trạng dư thừa; tài liệu thừa ra
    redundance pay
    trả tiền dư thừa
    Sự rườm rà (văn)
    Công nhân bị thừa ra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự dôi, sự thừa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X