• /ri:´fit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sửa chữa; sự đổi mới lại, sự trang bị lại (máy móc của một con tàu..)
    ri:'fit
    ngoại động từ
    Sửa chữa lại; trang bị lại, đổi mới lại
    to refit a ship
    sửa chữa lại một chiếc tàu; trang bị lại một chiếc tàu

    Nội động từ

    Được sửa chữa; được trang bị lại
    to put into port to refit
    được đưa vào cảng để sửa chữa

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự sửa chữa lại
    sự trang bị lại
    sửa chữa lại
    trang bị lại
    tái lắp ráp
    tái trang bị (tàu thủy)

    Kỹ thuật chung

    lắp rắp lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X