• /¸ri:dʒi:´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự đông tụ lại

    Xây dựng

    sự đóng băng lại

    Điện tử & viễn thông

    được tái sinh
    được tái tạo
    được tạo lại

    Điện lạnh

    sự đông lạnh lại
    sự tái đông
    tái kết đông (thành khối)

    Kỹ thuật chung

    sự đóng băng

    Kinh tế

    sự đóng băng
    sự đông lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X