• /'redʤimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) regt (quân sự) trung đoàn (pháo binh, thiết giáp); trung đoàn (bộ binh Anh)
    Đoàn (người), lũ, bầy (động vật)
    a whole regiment of volunteers
    cả một đoàn quân tình nguyện
    a regiment of birds
    một bầy chim

    Ngoại động từ

    (quân sự) đưa vào khuôn phép; tổ chức thành trung đoàn
    Tổ chức thành từng đoàn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bầy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cadre , control , corps , order , troops

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X