• /¸redʒi´mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (quân sự) (thuộc) trung đoàn; của một trung đoàn
    a regimental commander
    người chỉ huy trung đoàn
    a regimental headquarters
    sở chỉ huy trung đoàn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X