• Thông dụng

    Thành Ngữ

    regimental (company) conduct sheet
    (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính

    Xem thêm conduct

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X