• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra
    Sự đổ ra, sự phun ngược trở lại, sự chảy vọt trở lại (nước..)
    Sự nhai lại (ý kiến của ai)

    Chuyên ngành

    Y học

    1. (sự) chảy ngược, dồn ngược
    valvular regurgitation
    hở van tim
    2. trớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X