• /ri:´impɔ:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhập khẩu lại

    Danh từ

    Sự nhập khẩu lại (như) reimportation

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hàng tái nhập khẩu
    nhập khẩu lại
    sự nhập khẩu lại
    sự tái nhập khẩu
    tái nhập khẩu
    tái nhập khẩu, nhập khẩu lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X