• /´rein¸diə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .reindeer

    (động vật học) tuần lộc; nai tuyết (loại nai to, có sừng nhiều nhánh sống ở các vùng Bắc cực)
    a herd of reindeer
    một bầy tuần lộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X