• Reinforcement steel

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Xây dựng

    thép cốt
    straightening of reinforcement steel
    sự nắn thẳng thép cốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X