• /´streitəniη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nắn thẳng
    hot straightening
    sự nắn nóng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự đo mức
    sự nắn sửa
    sự nắn thẳng
    angle iron straightening
    sự nắn thẳng thép góc
    curve straightening
    sự nắn thẳng (đường)
    hot straightening
    sự nắn (thẳng) nóng
    roll straightening
    sự nắn thảng bằng trục lăn
    straightening by bending
    sự nắn thẳng nhờ uốn
    straightening of reinforcement steel
    sự nắn thẳng thép cốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X