• /ri:¸itə´reiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự lặp lại; sự được lặp lại
    (a) reiteration of past excuses
    sự lặp lại những lý do cũ
    Cái lặp lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X