• /¸reli´geiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự loại bỏ, sự bỏ xó, sự bỏ riêng ra
    Sự giao (việc gì cho ai quyết định hoặc thi hành)
    Sự chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm; sự chuyển (một đội thể thao) xuống hạng thấp hơn
    teams threatened with relegation
    những đội bị đe doạ xuống hạng
    Sự đổi đi xa; sự đày ải
    Sự hạ tầng (công tác)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X