-
(đổi hướng từ Teams)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhóm
- CERT (ComputerEmergency Response Team)
- nhóm giải quyết trường hợp khẩn cấp
- team programming
- lập trình theo nhóm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggregation , band , body , bunch , club , company , contingent , duo , faction , foursome , gang , lineup , organization , outfit , pair , partners , party , rig , sect , set , side , span , squad , stable , string , tandem , trio , troop , troupe , unit , workers , yoke , corps , crew , detachment , alliance , associate , association , ball club , brood , carriage , clique , coalition , collaborate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ