• /,ri:lou'kei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự di chuyển tới; sự xây dựng lại
    the relocation of industry
    việc bố trí lại ngành công nghiệp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tái định vị

    Kỹ thuật chung

    dịch chuyển
    house relocation
    sự dịch chuyển ngôi nhà
    monument relocation
    sự dịch chuyển di tích
    sự chuyển vị trí
    sự đặt lại
    sự di chuyển
    sự định vị lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    move , remotion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X