• (đổi hướng từ Reluctances)
    /ri'lʌktəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự miễn cưỡng; sự bất đắc dĩ, sự không tự nguyện, sự không sẵn lòng (làm việc gì)
    to show reluctance do something
    tỏ ra không sẵn lòng làm việc gì
    to affect reluctance
    làm ra bộ miễn cưỡng
    (điện học) từ trở

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) từ trở

    Điện

    từ trở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X