• /¸disiηkli´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
    to have a disinclination to (for) something
    không thích cái gì
    to have a disinclination to do something
    không thích làm gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X