-
Thông dụng
Ngoại động từ
Có hình dạng, thành hình
- crystals affect geometrical shapes
- tinh thể kết tinh lại thành những dạng hình học-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act on , alter , change , disturb , impinge , impress , induce , influence , inspire , interest , involve , modify , move , overcome , perturb , prevail , regard , relate , stir , sway , touch , transform , upset , act , adopt , aspire to , assume , bluff , contrive , counterfeit , do a bit , fake , feign , lay it on thick , make out like , playact , put on , put up a front , sham * , simulate , take on , get , strike , pretend , sham , actuate , act upon , bearupon , concern , cultivate , dispose , embrace , fancy , frequent , hit , incline , melt , operate , profess , turn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ