• /ri:´maunt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngựa để thay đổi
    (quân sự) số ngựa để thay thế, số ngựa cung cấp thêm (cho một đơn vị quân đội)
    ,ri:'maunt
    ngoại động từ
    Lên lại, lại trèo lên (ngựa, xe đạp, đồi...)
    Thay ngựa, cung cấp thêm ngựa (cho một đơn vị quân đội...)
    to remount a regiment
    cung cấp thêm ngựa cho một trung đoàn

    Nội động từ

    Đi ngược lại (thời gian nào đó...)
    Lại lên ngựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X