• /ri´naun/

    Thông dụng

    Danh từ

    Danh tiếng, tiếng tăm, sự nổi bật
    a man of great renown
    người có tiếng tăm


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    acclaim , celebrity , distinction ,

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X