• /ri´pɛərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sửa chữa, người tu sửa
    a watch repairer
    thợ sửa đồng hồ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thợ sửa chữa

    Kinh tế

    người sửa chữa
    người tu sửa
    thợ sửa chữa
    thợ sửa chữa máy móc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X