• /ri´pi:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được làm lặp đi lặp lại, được nói lặp đi lặp lại; xảy ra lặp đi lặp lại
    on repeated occasions
    nhiều lần
    repeated blows
    những cú đánh liên tiếp
    repested accidents
    các tai nạn xảy ra liên tiếp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    có tính lặp

    Kỹ thuật chung

    được lặp lại
    lặp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X