• /¸ri:plæn´teiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đấu lại (một trận đấu)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự cấy (lúa)
    sự trồng (cây) lại

    Y học

    trồng lại, cắm lại

    Kinh tế

    sự cấy lại
    sự trồng lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X