• /ri:´setl/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tái định cư (nhất là người tị nạn)
    to resettle refugees in Canada
    tái định cư những người tị nạn ở Canada
    Làm cho (một vùng, một nước..) lại có người đến sống
    to resettle an island
    tái định cư một hòn đảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X