• (đổi hướng từ Refugees)
    /¸refju´dʒi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người lánh nạn, người tị nạn
    Người tránh ra nước ngoài (để tránh sự khủng bố (chính trị) hay (tôn giáo))

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X