• /ri:´ʃʌfl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trang lại (bài), sự xáo bài
    Sự cải tổ nhân sự (nhất là của một nhóm (chính trị))
    carry out a Cabinet reshuffle
    thực hiện cải tổ nội các

    Ngoại động từ

    Trang lại (bài), xáo bài (trong cách (đánh bài))
    Cải tổ nhân sự (thay đổi vị trí, trách nhiệm của một nhóm người)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X