• /ris´tɔ:rə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hoàn lại, người trả lại
    Người phục chế, người tu sửa lại như cũ (một bức tranh...)
    picture restorers
    phục chế tranh ảnh
    Người khôi phục lại; cái làm hồi phục lại ( (thường) trong từ ghép)
    hair restorer
    thuốc mọc tóc
    (kỹ thuật) máy hồi phục

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà phục chế
    mạch phục chế

    Kỹ thuật chung

    bộ phục hồi
    voltage restorer
    bộ phục hồi điện áp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X