• /ri:´strʌktʃə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại
    to restructure an organization
    sắp xếp lại một tổ chức
    to restructure the plot of a novel
    sắp xếp lại cốt truyện của một cuốn tiểu thuyết

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cải tổ
    cấu trúc lại
    điều chỉnh
    sắp xếp lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X