• /ret/

    Thông dụng

    Cách viết khác rait

    Ngoại động từ

    Giầm (gai, đay cho róc sợi ra)

    Nội động từ

    Bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)
    (viết tắt) của returned trở về (như) retd

    Tính từ

    (viết tắt) của retired về hưu (như) retd

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    trở về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X