• /ri´tentiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có khả năng nhớ các sự kiện; dai, lâu (trí nhớ)
    retentive memory
    trí nhớ dai
    Có khả năng giữ, có khả năng ngăn; giữ lại, cầm lại
    retentive of moisture
    giữ ẩm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giữ lại

    Kỹ thuật chung

    giữ lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X