• /'mɔistʃə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hơi ẩm; nước ẩm đọng lại; nước ẩm rịn ra

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Hơi ẩm, sự ẩm ướt, độ ẩm

    Xây dựng

    độ chứa nước

    Điện

    khí ẩm

    Kỹ thuật chung

    hơi ẩm
    độ ẩm
    độ chứa
    absolute moisture content
    độ chứa ẩm tuyệt đối
    excess moisture content
    độ chứa ẩm thừa
    initial moisture content
    độ chứa ẩm ban đầu
    moisture capacity
    độ chứa ẩm
    moisture capacity
    độ chứa nước
    reduced moisture content
    độ chứa ẩm bị giảm
    residual moisture content
    độ chứa hơi còn lại
    lượng chứa nước

    Kinh tế

    độ ẩm
    độ ẩm (của hàng hóa)
    thủy phân

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    dryness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X