• /ri´tikju¸leitid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Có hình mắt lưới (như) reticulate
    the reticulated skin of a snake
    da hình mắt lưới của một con rắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X