• /ri¸tikju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình mắt lưới; cấu tạo hình mắt lưới, hoa văn có hình mắt lưới

    Chuyên ngành

    Vật lý

    hình mắt lưới (ở nhũ tương)

    Xây dựng

    hình mắt lưới

    Kỹ thuật chung

    đường chữ thập
    lưới
    canvas reticulation
    lưới vẽ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X