• /'kænvəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải bạt
    Lều; buồm (làm bằng vải bạt)
    under canvas
    ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
    Vải căng để vẽ; bức vẽ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vải không thấm nước
    vải lều
    vải bạt
    vải buồm
    vải dầu

    Địa chất

    màn chắn, thông gió, vải dầu, vải bạt, vải không thấm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X