• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc

    Y học

    viêm võng mạc
    diabetic retinitis
    viêm võng mạc đái tháo đường
    gravidic retinitis
    viêm võng mạc thai nghén
    leukemic retinitis
    viêm võng mạc bệnh bạch cầu
    puntate retinitis
    viêm võng mạc đốm
    renal retinitis
    viêm võng mạc bệnh thận
    retinitis albuminurica
    viêm võng mạc albumin niệu
    retinitis circinata
    viêm võng mạc hình vòng
    retinitis disciformans
    viêm võng mạc hình đĩa, thoái hóa điểm vàng hình đĩa
    suppurative retinitis
    viêm võng mạc mủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X