• /¸retrou´spekʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn lại quá khứ
    to indulge in dreamy retrospections
    mơ màng nhớ lại quá khứ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố

    Xây dựng

    sự hồi cố

    Y học

    sự hồi tưởng, nhớ lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X