• /ɪnˈdʌldʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nuông chiều, chiều theo
    to indulge one's children too much
    nuông chiều con quá
    Nuôi, ấp ủ, theo đuổi
    to indulge a fragile hope
    nuôi một hy vọng mỏng manh
    to indulge oneself in (with)
    ham mê, say mê, say đắm, miệt mài (cái gì)
    to indulge oneself in reading
    ham mê đọc sách
    Làm thích thú, làm thoả thích, làm vui thú
    to indulge somebody with a song
    làm cho ai vui thích bằng một bài hát

    Nội động từ

    Ham mê, say mê, thích thú
    to indulge in swimming
    ham bơi
    to indulge in drinking
    ham mê rượu chè

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nuông chiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X