• /ri´vælju:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh giá lại (giá trị của cái gì)
    Nâng giá; tăng giá trị hối đoái của (tiền tệ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đặt giá lại

    Kinh tế

    đánh giá lại
    định giá lại
    ước lượng lại
    ước lượng lại (một tài sản...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X