-
Reversionary
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Cách viết khác reversional
Như reversional
- reversionary rights
- (thuộc ngữ) (luật) các quyền thu hồi/đòi lại
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Cách viết khác reversional