• /ri´vaivə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại
    Chất làm thấm lại màu
    (từ lóng) ly rượu mạnh

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đền bồi
    đòi lại
    giá trị còn lại
    hồi phục
    phục hưng (kinh tế)
    sự bồi thường
    sự được
    sự khôi phục
    sự thu hồi
    thời kỳ hồi phục
    thủ đắc (một quyền lợi nào đó...)
    trở lại như trước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X