• /ri:'waind/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .rewound

    'ri:'waund
    quay lại từ đầu, tua lại (phim, băng nhạc...)
    Lên dây lại (đồng hồ...)

    Chuyên ngành

    Dệt may

    đánh ống lại

    Toán & tin

    cuộn trở lại
    rewind key
    phím cuộn trở lại
    trả băng
    rewind control
    sự điều khiển trả băng
    rewind key
    phím trả băng
    rewind speed
    tốc độ cuộn trả băng
    trở về đầu băng

    Xây dựng

    vấn đay

    Điện tử & viễn thông

    cuộn lại

    Điện lạnh

    quấn trở lại

    Kỹ thuật chung

    cuộn
    rewind key
    phím cuộn trở lại
    rewind machine
    máy cuộn lại
    rewind machine
    máy cuộn ngược
    rewind speed
    tốc độ cuộn trả băng
    quấn lại
    film rewind handle
    tay quay quấn lại phim
    rewind cam
    cam quấn lại
    rewind tension
    độ căng quấn lại (băng)
    rewind time
    thời gian quấn lại
    quay lại
    fast rewind control
    sự điều khiển quay lại nhanh
    to rewind
    quay lại từ đầu
    sự cuộn lại
    sự cuộn sang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X